- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2400x(760+30)x1080 mm
- Kích thước trong: 1900 x 584 x 440 mm
- Dung tích : 520 L
- Năng lượng: 230V, 50 Hz, 513 - 567 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1800x(760+30)x1080 mm
- Kích thước trong: 1292 x 584 x 440 mm
- Dung tích : 188 L
- Năng lượng: 230V, 50 Hz, 456 - 504 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1200x(760+30)x1080 mm
- Kích thước trong: 690 x 584 x 440 mm
- Dung tích : 188 L
- Năng lượng: 230V, 50 Hz, 380 - 420 W
- Nhiệt độ: -10 đến - 18
- Kích thước ngoài: 1500x760x840 mm
- Kích thước trong: 1051 x 584 x 597 mm
- Dung tích : 387 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 570 - 630 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2400x(760+30)x840 mm
- Kích thước trong: 1900 x 584 x 440 mm
- Dung tích : 188 L
- Năng lượng: 230V, 50 Hz, 570 - 630 W
- Model: BS 2D/SSCF6/Z
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1800x(760+30)x840 mm
- Kích thước trong: 1292 x 584 x 440 mm
- Dung tích : 331 L
- Năng lượng: 230V, 50 Hz, 475 - 525 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1200x(760+30)x840 mm
- Kích thước trong: 690 x 584 x 440 mm
- Dung tích : 177 L
- Năng lượng: 230V, 50 Hz, 361 - 399 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1800x760x840 mm
- Kích thước trong: 1353 x 635 x 584 mm
- Dung tích : 500 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 570 - 630 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1500x760x840 mm
- Kích thước trong: 1051 x 584 x 597 mm
- Dung tích : 387 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 475 - 525 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1200x760x840 mm
- Kích thước trong: 752 x 584 x 597 mm
- Dung tích : 278 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 380 - 420 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2400x(660+50)x(940+150) mm
- Kích thước trong: 1900 x 495 x 685 mm
- Dung tích : 644 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 713 - 787 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2400x(660+50)x(940+150) mm
- Kích thước trong: 1900 x 495 x 685 mm
- Dung tích : 644 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 713 - 787 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2100x(760+50)x840 mm
- Kích thước trong: 1597 x 584 x 584 mm
- Dung tích : 545 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 665 - 735 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2100x(660+50)x(940+150) mm
- Kích thước trong: 1597 x 495 x 685 mm
- Dung tích : 542 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 665 - 735 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2400x760x840 mm
- Kích thước trong: 1953 x 584 x 597 mm
- Dung tích : 723 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 618- 682 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 2100x760x840 mm
- Kích thước trong: 1550 x 635 x 584 mm
- Dung tích : 575 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 618- 682 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1800x(660+50)x(940+150) mm
- Kích thước trong: 1282 x 495 x 685 mm
- Dung tích : 435 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 570 - 630 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1500x(660+50)x(940+150) mm
- Kích thước trong: 987 x 495 x 685 mm
- Dung tích : 335 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 570 - 630 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1800(x760+50)x840 mm
- Kích thước trong: 1282 x 584 x 584 mm
- Dung tích : 437 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 570 - 630 W
- Nhiệt độ: + 2 đến + 8
- Kích thước ngoài: 1500x1(760+50)x840 mm
- Kích thước trong: 987 x 584 x 584 mm
- Dung tích : 337 L
- Năng lượng: 230/220V, 50/60 Hz, 570 - 630 W
- Thể tích : 720 lit
- Nhiệt độ : -10ºC đến -18ºC
- Điện năng : 230v/1/50Hz
- Khối lượng : 152 kg
- Kích thước : 2400x790x840mm
- Công suất : 1/2 Hp
- Chất làm lạnh : R404a/540g